Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

непонятный

  1. Không hiểu được, khó hiểu, tối nghĩa.
  2. (странный, загадочный) kỳ lạ, lạ lùng, bí ẩn.

Tham khảo sửa