Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неподвижный

  1. Bất động, không cử động, không di động, cố định, cứng đờ; (медлительный) chậm rì, chậm chạp, rù rờ, lù rù; (о взгляде и т. п. ) đờ, đơ, lờ đờ, đờ đẫn.
    неподвижное лицо — bộ mặt đờ đẫn
    неподвижный человек — người chậm chạp (rù rờ)

Tham khảo sửa