неожиданность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của неожиданность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neožídannost' |
khoa học | neožidannost' |
Anh | neozhidannost |
Đức | neoschidannost |
Việt | neogiiđannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
неожиданность gc
- (Sự, tính chất) Bất ngờ; (внезапность) [sự, tính chất] đột ngột, đột nhiên, bất thình lình.
- (событие и т. п. ) [sự, việc, điều] bất ngờ, không ngờ.
- вздрогнуть от неожиданности — giật mình vì sự bất ngờ
Tham khảo sửa
- "неожиданность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)