необозримый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của необозримый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neobozrímyj |
khoa học | neobozrimyj |
Anh | neobozrimy |
Đức | neobosrimy |
Việt | neobodrimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
необозримый
Tham khảo sửa
- "необозримый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)