нейтрализовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нейтрализовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Trung lập hóa.
  2. (ослаблять) làm suy yếu, làm vô hiệu
  3. (игрока и т. п. ) kèm chặt, bám riết.
    нейтрализовать влияние — làm suy yếu ảnh hưởng
    хим. — trung hòa

Tham khảo sửa