Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неизменный

  1. (постоянный) không thay đổi, bất di bất dịch, cố định.
  2. (всегдашний) thông thường, thường lệ, thường xuyên.
  3. (преданный) trung thành, thủy chung, thủy chung như nhất.

Tham khảo sửa