Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

незаконный

  1. Trái phép, không hợp pháp, bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật.
    незаконный акт — hành vi trái phép (bất hợp pháp, phạm pháp, phi pháp, trái pháp luật)

Tham khảo sửa