Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нежный

  1. (ласковый) dịu dàng, âu yếm, trìu mến, dịu hiền.
  2. (мягкий) mềm, mềm mại, mịn màng, óng ả.
    нежная кожа — da mềm mại, da dẻ mịn màng
  3. (приниятный) dịu dàng, êm ái, êm dịu, dịu.
    нежный аромат — hương thơm dễ dịu dàng
    нежный голос — giọng nói êm ru (êm ái, êm dịu, dịu dàng)
  4. (слабый, хрупкий) yếu ớt, mảnh dẻ, mảnh khảnh, mỏng manh.
    нежное сложение — thân hình mảnh dẻ (mảnh khảnh), thể tạng yếu ớt
    нежный возраст — tuổi thơ
    нежный пол шутл. — phái yếu, giống yếu

Tham khảo sửa