Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

нежелательный

  1. Không mong muốn, không như ý, trái ý, không đáng mong muốn, không thỏa đáng.
    нежелательные последствия — những hậu quả không đáng mong muốn, những hậu quả tai hại

Tham khảo sửa