Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

недомолвка gc

  1. (Lời, điều) Nói bỏ lửng, nói dở dang, nói nửa chửng, nói lấp lửng, nói lập lờ, nói úp mở.
    говорить недомолвкками — nói úp mở, nói lấp lửng, nói lập lờ
    чтобы между нами не было недомолвкок — để giữa chúng ta mọi sự đều thông rõ tỏ trường

Tham khảo sửa