Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

негибкий

  1. Không mềm dẻo, không uốn được.
  2. (перен.) Không mềm dẻo, cứng nhắc, cứng ngắc, không linh động.

Tham khảo sửa