Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

негде

  1. Không có chỗ nào, không có ở đâu.
    ему негде жить — nó không có chỗ nào [để] ở
    негде повернуться — chật chội quá, rất chật, không có chỗ quay người
  2. (неоткуда) không... đâu ra được.
    мне негде достать эту книгу — tôi không kiếm đâu ra được quyển sách ấy

Tham khảo sửa