невесёлый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
невесёлый
- Không vui, buồn, buồn rầu, u sầu, buồn bã, rầu rĩ.
- невесёлый смех — tiếng cười không vui
- невесёлые мысли — những ý nghĩ rầu rĩ
- невесёлое положение — tình hình không tốt (bi đát)
- невесёлое лицо — bộ mặt u sầu, mặt mày buồn bã
- невесёлое занятие — công việc buồn chán
- что-то ты сегодня невесел — hôm nay trông cậu có vẻ không vui, hôm nay cậu có vẻ buồn thế nào ấy
- (мрачный, безрадостный) ảm đạm, u sầu, buồn tênh, buồn chán.
Tham khảo sửa
- "невесёлый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)