Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

невесёлый

  1. Không vui, buồn, buồn rầu, u sầu, buồn bã, rầu rĩ.
    невесёлый смех — tiếng cười không vui
    невесёлые мысли — những ý nghĩ rầu rĩ
    невесёлое положение — tình hình không tốt (bi đát)
    невесёлое лицо — bộ mặt u sầu, mặt mày buồn bã
    невесёлое занятие — công việc buồn chán
    что-то ты сегодня невесел — hôm nay trông cậu có vẻ không vui, hôm nay cậu có vẻ buồn thế nào ấy
  2. (мрачный, безрадостный) ảm đạm, u sầu, buồn tênh, buồn chán.

Tham khảo sửa