Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неверующий

  1. Không tín ngưỡng, không theo đạo, vô thần.
    в знач. сущ. м. — người không tín ngưỡng, người không theo đạo, người vô thần
    фома неверующий — đa nghi như Tào Tháo, Tào Tháo đa nghi

Tham khảo sửa