начальство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của начальство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | načál'stvo |
khoa học | načal'stvo |
Anh | nachalstvo |
Đức | natschalstwo |
Việt | natralxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
начальство gt
- собир. — cấp chỉ huy, cấp phụ trách, các thủ trưởng, cấp trên, thượng cấp; quan trên (уст.)
- (власть, началника) quyền chỉ huy, quyền điều khiểnm quyền phụ trách.
Tham khảo sửa
- "начальство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)