Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

настойчивый

  1. (о человеке) hiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn, kiên gan, kiên tâm, dẻo dai.
  2. (выражающий настойчивость) khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.
    настойчивая просьба — [lời] yêu cầu khẩn khoản

Tham khảo sửa