Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

наследовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) kế thừa, thừa kế, thừa hưởng, thừa tự.
    наследовать имущество — thừa hưởng gia tài, kế thừa tài sản
    наследовать лучше традиции — thừa kế (kế thừa) những truyền thống tốt đẹp nhất
  2. (Д- (трон) kế vị, nối ngôi.

Tham khảo sửa