Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

напускной

  1. Giả tạo, vờ vĩnh, giả vờ, giả cách.
    напускное равнодушие — vẻ thờ ơ giả tạo

Tham khảo

sửa