напомнить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của напомнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napómnit' |
khoa học | napomnit' |
Anh | napomnit |
Đức | napomnit |
Việt | napomnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
напомнить Hoàn thành
- Xem напоминать 1.
Tham khảo sửa
- "напомнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)