наперевес
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của наперевес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naperevés |
khoa học | napereves |
Anh | napereves |
Đức | naperewes |
Việt | naperevex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
наперевес
- :
- держать ружьё наперевес — bồng (xốc) ngang khẩu súng
Tham khảo sửa
- "наперевес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)