намерен‚в
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của намерен‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | namérenv |
khoa học | namerenv |
Anh | namerenv |
Đức | namerenw |
Việt | namerenv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
намерен‚в знач. сказ.
- Dự định, định bụng, định tâm, có ý định; (сделать что-л. плохое) rắp tâm, lập tâm.
- он намерен‚в уехать сегодня — nó định (dự định, định tâm, có ý định) ra đi hôm nay
Tham khảo sửa
- "намерен‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)