Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

намерен‚в знач. сказ.

  1. Dự định, định bụng, định tâm, có ý định; (сделать что-л. плохое) rắp tâm, lập tâm.
    он намерен‚в уехать сегодня — nó định (dự định, định tâm, có ý định) ra đi hôm nay

Tham khảo sửa