Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

намереваться Thể chưa hoàn thành ((+ инф.))

  1. Định, dự định, định bụng, định tâm, có ý định, chủ tâm; (сделать что-л. плохое) rắp tâm, lập tâm.

Tham khảo sửa