Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

назубок (thông tục)

  1. Thuộc làu, làu làu, rất giỏi, rất thạo, rành rọt.
    знать роль назубок — học thuộc vai
    выучить назубок — thuộc làu, thuộc lòng

Tham khảo sửa