Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

нажимать Thể chưa hoàn thành

  1. (В, на В) (надавливать) ấn, bấm, đè, ép, bóp, xiết, dận, nén
  2. (ногой) đạp.
    нажимать кнопку — ấn núm chuông, bấm chuông
    нажимать на акселератор — đạp [cái] gia tốc, đạp (dận, dấn) ga
  3. (на В) перен. (thông tục) (оказывать воздействие) gây áp lực, ép buộc, o ép.
  4. (на В) перен. (thông tục) (энергично приниматься за что-л. ) ra sức, cố sức, rán sức.
    нажимать на учёбу — rán sức (ra sức, cố sức) học
    нажимать на все пружины — dùng mọi cách, giở trăm nghìn phương kế, xoay đủ trò

Tham khảo sửa