навигационный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của навигационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | navigaciónnyj |
khoa học | navigacionnyj |
Anh | navigatsionny |
Đức | nawigazionny |
Việt | navigatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
навигационный
Tham khảo sửa
- "навигационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)