мята
Tiếng Khakas sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мята
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mjáta |
khoa học | mjata |
Anh | myata |
Đức | mjata |
Việt | miata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мята gc
Tham khảo sửa
- "мята", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: myata
Danh từ sửa
мята