Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мыслить Thể chưa hoàn thành

  1. (рассуждать) suy lý, suy luận, suy tưởng.
  2. (думать, размышлять) suy nghĩ, tư duy.
  3. (представлять себе) hình dung, tưởng tượng, quan niệm.
    как вы мыслитье себе это? — anh hình dung cái đó như thế nào

Tham khảo sửa