Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мультфильм

  1. (мультипликационный фильм) [bộ, cuốn] phim hoạt họa
  2. (рисованный) phim vẽ
  3. (кукольный) phim búp bê
  4. (аппликационный) phim cắt giấy.

Tham khảo sửa