Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

музей (muzjej)

  1. bảo tàng.

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

музей (muzej)

  1. bảo tàng.

Bản mẫu:-xgn-kha-

Danh từ sửa

музей (muzjej)

  1. bảo tàng.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

музе́й

Số ít Số nhiều
Nguyên cách музей музеи
Đối cách музей музеи
Sinh cách музея музеев
Tạo cách музеем музеями
Dữ cách музею музеям
Giới cách музее музеях
  1. bảo tàng: ngôi nhà ni mà người ta trưng bày một số vật

Từ dẫn xuất sửa

музейный