мотивировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мотивировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motivírovat' |
khoa học | motivirovat' |
Anh | motivirovat |
Đức | motiwirowat |
Việt | motivirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
мотивировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành (,(В))
Tham khảo sửa
- "мотивировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)