морфологический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

морфологический

  1. (Thuộc về) Hình thái học; лингв. [thuộc về] từ pháp, ngữ thái học, ngữ thể học, ngôn ngữ hình thái học.

Tham khảo sửa