Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мораторий (,эк., фин.)

  1. (Sự) Hoãn trả, đình trả nợ, diên kỳ.
    объявить мораторий — tuyên bố hoãn trả (đình trả)

Tham khảo sửa