Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

монотонный

  1. Đơn điệu, độc điệu; перен. тж. không thay đổi, đều đều tẻ nhạt.
    монотонный голос — giọng đơn điệu (độc điệu, đều đều)
    монотонная жизнь — cuộc đời tẻ nhạt (đơn điệu, không thay đổi)

Tham khảo sửa