Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

монах

  1. Tu sĩ, người đi tu, thầy tu; (буддийский) sư ông, sư cụ.
    постричься в монахи — cắt tóc đi tu, khoác áo nâu sồng

Tham khảo sửa