Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

молот

  1. (Cái) Búa.
    паровой молот — [cái] búa máy, búa chày, búa hơi nước
    кузнечный молот — [cái] búa tạ, búa thợ rèn

Tham khảo sửa