Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

модель gc

  1. Kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, hình mẫu, bản mẫu, vật mẫu.
    для модели — để làm ra vẻ, để tỏ ra vẻ, để chiếu lệ

Tham khảo sửa