Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

мобилизовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. (В) động viên, huy động.
  2. (В на В) перен. (поднимать, воодушевлять) động viên, vận động, khuyến khích, khích lệ.

Tham khảo

sửa