многоязычный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многоязычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogojazýčnyj |
khoa học | mnogojazyčnyj |
Anh | mnogoyazychny |
Đức | mnogojasytschny |
Việt | mnogoiadytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
многоязычный
Tham khảo sửa
- "многоязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)