многоречивый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многоречивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogorečívyj |
khoa học | mnogorečivyj |
Anh | mnogorechivy |
Đức | mnogoretschiwy |
Việt | mnogoretrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
многоречивый
Tham khảo sửa
- "многоречивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)