Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

многократный

  1. () Nhiều lần, nhiều bận, thường xảy ra, hay lặp lại.
    многократный опыт — thí nghiệm nhiều lần, nhiều lần thí nghiệm
    многократный глагол грам. — động từ thể xảy ra nhiều lần

Tham khảo

sửa