многодечный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của многодечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mnogodéčnyj |
khoa học | mnogodečnyj |
Anh | mnogodechny |
Đức | mnogodetschny |
Việt | mnogođetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
многодечный грохот
Tham khảo sửa
- "многодечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)