Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

младенец

  1. (Đứa) Con thơ, con nhỏ, trẻ thơ, trẻ nhỏ, trẻ con, hài nhi.
    перен. — người ngây thơ, trẻ con

Tham khảo sửa