миропонимание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của миропонимание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | miroponimánije |
khoa học | miroponimanie |
Anh | miroponimaniye |
Đức | miroponimanije |
Việt | miroponimaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
миропонимание gt
Tham khảo sửa
- "миропонимание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)