Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

минеральный

  1. (Thuộc về) Khoáng vật, khoáng chất, khoáng.
    минеральная вода — nước khoáng, nước khoáng tuyền; nước suối (разг.)
    минеральные удобрения — phân khoáng

Tham khảo

sửa