Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

мимолётный

  1. Thoáng qua, ngắn ngủ, phút chốc, giây lát, nhất thời.
    мимолётное впечатление — cảm tưởng thoáng qua, ấn tượng nhất thời
    мимолётный взгляд — [cái] nhìn thoáng qua
    мимолётное знакомство — [sự] quen biết ngắn ngủi
    мимолётное счастье — hạnh phúc nhất thời (ngắn ngủi)

Tham khảo sửa