Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

мешкать Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Trùng trình, lề mề, dềnh dàng, giềnh giang, dây dưa, kề cà, kéo dài.
    не мешкатьай! — đừng trùng trình!, chớ dềnh dang!, đừng lề mề!, đừng kề cà!, nhanh lên!
    он мешкатьал с ответом — nó cứ dây dưa mãi không trả lời ngay

Tham khảo sửa