методист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của методист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metodíst |
khoa học | metodist |
Anh | metodist |
Đức | metodist |
Việt | metođixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
методист gđ
Tham khảo sửa
- "методист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)