Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мерзость gc

  1. (Sự, tính) Hèn hạ, đê tiện, đê hen, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng, xấu xa, ti tiện.
  2. (что-л. мерзкое, отвратительное) [sự, điều] nhơ nhuốc, kinh tởm, gớm ghiếp, gớm guốc, bẩn thỉu, khả ố.
    мерзость запустения — [cảnh] điều tàn, hoang vắng, tàn tạ, tiêu điều

Tham khảo sửa