Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

мелочной

  1. Vặt vãnh, lặt vặt, nhỏ mọn.
    мелочная торговля — [sự] buôn bán lặt vặt, buông thúng bán mẹt, buông thúng bán bưng
  2. Xem мелочный

Tham khảo

sửa