Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мебель gc (собир.)

  1. Đồ gỗ, đồ đạc bằng gỗ, bàn ghế giường tủ.
    для мебельи — chỉ để làm vì, vô dụng, không cân thiết

Tham khảo sửa