мебель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của мебель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mébel' |
khoa học | mebel' |
Anh | mebel |
Đức | mebel |
Việt | mebel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
мебель gc (собир.)
Tham khảo sửa
- "мебель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)